Thực đơn
Limerick Khí hậuKhí hậu của Limerick là ôn đới đại dương (Köppen Cfb). Sân bay Shannon ghi nhận lượng giáng thủy trung bình 977 mm một năm, đa số là mưa. Limerick có khí hậu dịu mát, với nhiệt độ tối đa trung bình hằng ngày là 20 °C (68 °F) vào tháng bảy và nhiệt độ tối thiểu trung bình hằng ngày tháng một là 3 °C (37 °F). Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận là 31,6 °C (88,9 °F) năm 1995, thấp nhất là −11,4 °C (11,5 °F) năm 2010. Limerick là thành phố ít nắng nhất nước, trung bình chỉ 1.295 giờ nắng mỗi năm, hay 3,5 giờ nắng mỗi ngày. Có trung bình 59 ngày không có nắng, 6 ngày có sấm, 19 ngày có mưa đá và 8 ngày có tuyết mỗi năm, theo trạm quan sát sân bay Shannon.
Dữ liệu khí hậu của Trạm quan sát khí tượng Sân bay Shannon (1981 tới 2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 14.8 | 15.5 | 20.2 | 23.5 | 28.0 | 31.6 | 30.6 | 29.8 | 26.1 | 22.3 | 18.2 | 15.3 | 31,6 |
Trung bình cao °C (°F) | 8.8 | 9.2 | 11.1 | 13.3 | 16.0 | 18.5 | 19.8 | 19.6 | 17.7 | 14.3 | 11.1 | 9.0 | 14,0 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 6.0 | 6.2 | 7.8 | 9.5 | 12.1 | 14.6 | 16.4 | 16.2 | 14.2 | 11.2 | 8.3 | 6.3 | 10,7 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 3.2 | 3.2 | 4.5 | 5.7 | 8.2 | 11 (52) | 13 (55) | 12.7 | 10.8 | 8.2 | 5.5 | 3.6 | 7,4 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −11.2 | −9.8 | −7.8 | −4.1 | −0.9 | 1.5 | 6.0 | 2.9 | 1.3 | −2 | −6.6 | −11.4 | −11,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 102.3 (4.028) | 76.2 (3) | 78.7 (3.098) | 59.2 (2.331) | 64.8 (2.551) | 69.8 (2.748) | 65.9 (2.594) | 82.0 (3.228) | 75.6 (2.976) | 104.9 (4.13) | 94.1 (3.705) | 104.0 (4.094) | 977,5 (38,484) |
% độ ẩm | 81 | 75 | 71 | 64 | 63 | 65 | 68 | 68 | 69 | 75 | 81 | 83 | 71,9 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 16 | 12 | 14 | 11 | 12 | 11 | 12 | 13 | 12 | 16 | 15 | 15 | 159 |
Số ngày tuyết rơi TB | 2.3 | 2.3 | 1.4 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 1.3 | 7,9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 49.6 | 65.6 | 100.0 | 153.1 | 180.0 | 156.0 | 140.5 | 140.1 | 117.0 | 89.9 | 60.0 | 43.4 | 1.295,2 |
Nguồn: [9] |
Thực đơn
Limerick Khí hậuLiên quan
Limerick Limerick, Quận Montgomery, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Limerick http://www.merriam-webster.com/dictionary/limerick http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://id.loc.gov/authorities/names/nr2006026003 http://www.boundarycommittee.ie/reports/2013-Repor... http://cso.ie/en/media/csoie/census/documents/cens... http://www.cso.ie/en/media/csoie/census/documents/... http://www.cso.ie/en/media/csoie/census/documents/... http://www.limerick.ie/ http://www.limerick.ie/council http://www.limerickleader.ie/news/jerry-o-dea-elec...